Có 2 kết quả:
腥風血雨 xīng fēng xuè yǔ ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ • 腥风血雨 xīng fēng xuè yǔ ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ
xīng fēng xuè yǔ ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. foul wind and bloody rain (idiom)
(2) fig. reign of terror
(3) carnage
(2) fig. reign of terror
(3) carnage
Bình luận 0
xīng fēng xuè yǔ ㄒㄧㄥ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. foul wind and bloody rain (idiom)
(2) fig. reign of terror
(3) carnage
(2) fig. reign of terror
(3) carnage
Bình luận 0